|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bổ cứu
verb To amend phát hiện sai sót để bổ cứu kịp thời to spot mistakes and omissions to promptly amend them phương pháp bổ cứu amending measures
| [bổ cứu] | | động từ | | | to amend | | | phát hiện sai sót để bổ cứu kịp thời | | to spot mistakes and omissions to promptly amend them | | | phương pháp bổ cứu | | amending measures | | danh từ | | | supplement |
|
|
|
|